Có 2 kết quả:
循环论证 xún huán lùn zhèng ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ ㄌㄨㄣˋ ㄓㄥˋ • 循環論證 xún huán lùn zhèng ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ ㄌㄨㄣˋ ㄓㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) circular argument
(2) logical error consisting of begging the question
(3) Latin: petitio principii
(2) logical error consisting of begging the question
(3) Latin: petitio principii
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) circular argument
(2) logical error consisting of begging the question
(3) Latin: petitio principii
(2) logical error consisting of begging the question
(3) Latin: petitio principii
Bình luận 0